中文 Trung Quốc
肩膊
肩膊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai
肩膊 肩膊 phát âm tiếng Việt:
[jian1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
shoulder
肩負 肩负
肩起 肩起
肩頭 肩头
肫 肫
肬 肬
肭 肭