中文 Trung Quốc
肩射導彈
肩射导弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai-bắn tên lửa
肩射導彈 肩射导弹 phát âm tiếng Việt:
[jian1 she4 dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
shoulder-fired missile
肩帶 肩带
肩扛 肩扛
肩章 肩章
肩膀 肩膀
肩膊 肩膊
肩負 肩负