中文 Trung Quốc
肌
肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt
cơ bắp
肌 肌 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
flesh
muscle
肌動蛋白 肌动蛋白
肌原纖維 肌原纤维
肌理 肌理
肌纖蛋白 肌纤蛋白
肌肉 肌肉
肌肉注射 肌肉注射