中文 Trung Quốc
肌原纖維
肌原纤维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
myofibril
肌原纖維 肌原纤维 phát âm tiếng Việt:
[ji1 yuan2 xian1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
myofibril
肌理 肌理
肌纖維 肌纤维
肌纖蛋白 肌纤蛋白
肌肉注射 肌肉注射
肌肉發達 肌肉发达
肌肉組織 肌肉组织