中文 Trung Quốc
肌理
肌理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết cấu (của da, bề mặt vv)
肌理 肌理 phát âm tiếng Việt:
[ji1 li3]
Giải thích tiếng Anh
texture (of skin, surface etc)
肌纖維 肌纤维
肌纖蛋白 肌纤蛋白
肌肉 肌肉
肌肉發達 肌肉发达
肌肉組織 肌肉组织
肌肉萎縮症 肌肉萎缩症