中文 Trung Quốc
肇端
肇端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là điểm khởi đầu
肇端 肇端 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 duan1]
Giải thích tiếng Anh
the starting point
肈 肇
肈建 肇建
肉 肉
肉中刺 肉中刺
肉中毒 肉中毒
肉丸 肉丸