中文 Trung Quốc
肈建
肇建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng (cho lần đầu tiên)
để tạo ra (một tòa nhà)
肈建 肇建 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to build (for the first time)
to create (a building)
肉 肉
肉丁 肉丁
肉中刺 肉中刺
肉丸 肉丸
肉冠 肉冠
肉刑 肉刑