中文 Trung Quốc
肉丸
肉丸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt viên
肉丸 肉丸 phát âm tiếng Việt:
[rou4 wan2]
Giải thích tiếng Anh
meatball
肉冠 肉冠
肉刑 肉刑
肉包子打狗 肉包子打狗
肉嘟嘟 肉嘟嘟
肉垂麥雞 肉垂麦鸡
肉墊 肉垫