中文 Trung Quốc
聾子
聋子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người điếc
聾子 聋子 phát âm tiếng Việt:
[long2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
deaf person
聾聵 聋聩
聾胞 聋胞
聿 聿
肄業 肄业
肄業生 肄业生
肄業證書 肄业证书