中文 Trung Quốc
肄業
肄业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự (một trường học)
để thả ra (của đại học vv)
肄業 肄业 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to attend (a school)
to drop out (of college etc)
肄業生 肄业生
肄業證書 肄业证书
肅 肃
肅北縣 肃北县
肅北蒙古族自治縣 肃北蒙古族自治县
肅南裕固族自治縣 肃南裕固族自治县