中文 Trung Quốc
聾聵
聋聩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Điếc
hình. stupid và dốt nát
聾聵 聋聩 phát âm tiếng Việt:
[long2 kui4]
Giải thích tiếng Anh
deaf
fig. stupid and ignorant
聾胞 聋胞
聿 聿
肄 肄
肄業生 肄业生
肄業證書 肄业证书
肅 肃