中文 Trung Quốc
  • 聽窗 繁體中文 tranditional chinese聽窗
  • 听窗 简体中文 tranditional chinese听窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghe lén bên ngoài Phòng Trăng bedchamber (dân gian tùy chỉnh)
聽窗 听窗 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 chuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)