中文 Trung Quốc
聽窗
听窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe lén bên ngoài Phòng Trăng bedchamber (dân gian tùy chỉnh)
聽窗 听窗 phát âm tiếng Việt:
[ting1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)
聽筒 听筒
聽者 听者
聽而不聞 听而不闻
聽膩了 听腻了
聽見 听见
聽見風就是雨 听见风就是雨