中文 Trung Quốc
聽見
听见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe
聽見 听见 phát âm tiếng Việt:
[ting1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to hear
聽見風就是雨 听见风就是雨
聽覺 听觉
聽訟 听讼
聽話 听话
聽話聽聲,鑼鼓聽音 听话听声,锣鼓听音
聽說 听说