中文 Trung Quốc
  • 聽見風就是雨 繁體中文 tranditional chinese聽見風就是雨
  • 听见风就是雨 简体中文 tranditional chinese听见风就是雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. Ngày điều trần gió, nói mưa
  • đồng ý trá với bất cứ điều gì người nói
  • để con vẹt của người khác từ
  • để kêu vang ở với những người khác
聽見風就是雨 听见风就是雨 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 jian4 feng1 jiu4 shi4 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. on hearing wind, to say rain
  • to agree uncritically with whatever people say
  • to parrot other people's words
  • to chime in with others