中文 Trung Quốc
聽書
听书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lắng nghe những câu chuyện
để lắng nghe hiệu suất của 說書|说书 kể chuyện
聽書 听书 phát âm tiếng Việt:
[ting1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to listen to stories
to listen to performance of 說書|说书 storytelling
聽會 听会
聽清 听清
聽牆根 听墙根
聽牆面 听墙面
聽眾 听众
聽窗 听窗