中文 Trung Quốc
聽清
听清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe rõ ràng
聽清 听清 phát âm tiếng Việt:
[ting1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to hear clearly
聽牆根 听墙根
聽牆根兒 听墙根儿
聽牆面 听墙面
聽窗 听窗
聽筒 听筒
聽者 听者