中文 Trung Quốc
聽戲
听戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự một vở opera
để xem một vở opera
聽戲 听戏 phát âm tiếng Việt:
[ting1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to attend an opera
to see an opera
聽房 听房
聽斷 听断
聽書 听书
聽清 听清
聽牆根 听墙根
聽牆根兒 听墙根儿