中文 Trung Quốc
聲卡
声卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
card âm thanh
聲卡 声卡 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ka3]
Giải thích tiếng Anh
sound card
聲名 声名
聲名大噪 声名大噪
聲名大震 声名大震
聲吶 声呐
聲嘶力竭 声嘶力竭
聲囊 声囊