中文 Trung Quốc- 翻手為雲覆手變雨
- 翻手为云覆手变雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. chuyển palm bàn tay của mình lên ông tập những đám mây, chuyển tay palm xuống ông quay chúng để mưa
- rất mạnh mẽ và có khả năng (thành ngữ)
翻手為雲覆手變雨 翻手为云覆手变雨 phát âm tiếng Việt:- [fan1 shou3 wei2 yun2 fu4 shou3 bian4 yu3]
Giải thích tiếng Anh- lit. turning his hand palm up he gathers the clouds, turning his hand palm down he turns them to rain
- very powerful and capable (idiom)