中文 Trung Quốc- 翻拍
- 翻拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sao chép photographically
- để lặp lại
- thích ứng (như là một bộ phim)
- để remake (phim)
- thích ứng
- sinh sản
- làm lại
翻拍 翻拍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to reproduce photographically
- to duplicate
- to adapt (as a movie)
- to remake (a movie)
- adaptation
- reproduction
- remake