中文 Trung Quốc- 翻案
- 翻案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đảo ngược một bản án
- để trình bày các quan điểm khác nhau về lịch sử cá nhân hoặc bản án
翻案 翻案 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to reverse a verdict
- to present different views on a historical person or verdict