中文 Trung Quốc
翻唱
翻唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bìa bài hát
để trang trải một bài hát
翻唱 翻唱 phát âm tiếng Việt:
[fan1 chang4]
Giải thích tiếng Anh
cover song
to cover a song
翻嘴 翻嘴
翻天覆地 翻天覆地
翻子拳 翻子拳
翻悔 翻悔
翻手為雲覆手變雨 翻手为云覆手变雨
翻拍 翻拍