中文 Trung Quốc
翻卷
翻卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay
để whirl xung quanh thành phố
翻卷 翻卷 phát âm tiếng Việt:
[fan1 juan3]
Giải thích tiếng Anh
to spin
to whirl around
翻唱 翻唱
翻嘴 翻嘴
翻天覆地 翻天覆地
翻山越嶺 翻山越岭
翻悔 翻悔
翻手為雲覆手變雨 翻手为云覆手变雨