中文 Trung Quốc
翻修
翻修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng lại (nhà hoặc đường)
đại tu
翻修 翻修 phát âm tiếng Việt:
[fan1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to rebuild (house or road)
to overhaul
翻倍 翻倍
翻倒 翻倒
翻動 翻动
翻卷 翻卷
翻唱 翻唱
翻嘴 翻嘴