中文 Trung Quốc
翹尾巴
翘尾巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải cocky
翹尾巴 翘尾巴 phát âm tiếng Việt:
[qiao4 wei3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
to be cocky
翹居群首 翘居群首
翹拇指 翘拇指
翹曲 翘曲
翹材 翘材
翹板 翘板
翹楚 翘楚