中文 Trung Quốc
  • 翬 繁體中文 tranditional chinese
  • 翚 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gà lôi
  • gà lôi vàng
  • đa dạng
  • để bay
翬 翚 phát âm tiếng Việt:
  • [hui1]

Giải thích tiếng Anh
  • pheasant
  • golden pheasant
  • variegated
  • to fly