中文 Trung Quốc
翩
翩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bay nhanh
翩 翩 phát âm tiếng Việt:
[pian1]
Giải thích tiếng Anh
to fly fast
翩然而至 翩然而至
翩翩 翩翩
翩翩起舞 翩翩起舞
翪 翪
翫 玩
翬 翚