中文 Trung Quốc
翩翩起舞
翩翩起舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(để bắt đầu) nhảy nhẹ và gracefully
翩翩起舞 翩翩起舞 phát âm tiếng Việt:
[pian1 pian1 qi3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
(to start) dancing lightly and gracefully
翩躚 翩跹
翪 翪
翫 玩
翮 翮
翯 翯
翰 翰