中文 Trung Quốc- 翟
- 翟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Di
- Các biến thể của 狄 [Di2], tên gọi chung cho miền bắc dân tộc thiểu số trong tần và Hán triều (221 TCN - 220 AD)
翟 翟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- surname Di
- variant of 狄[Di2], generic name for northern ethnic minorities during the Qin and Han Dynasties (221 BC-220 AD)