中文 Trung Quốc
翠
翠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi xanh màu xanh lá cây
màu xanh lá cây ngọc
翠 翠 phát âm tiếng Việt:
[cui4]
Giải thích tiếng Anh
bluish-green
green jade
翠冠玉 翠冠玉
翠屏區 翠屏区
翠巒 翠峦
翠綠 翠绿
翠金鵑 翠金鹃
翠青蛇 翠青蛇