中文 Trung Quốc
翟
翟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zhai
翟 翟 phát âm tiếng Việt:
[Zhai2]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhai
翟 翟
翟志剛 翟志刚
翟理斯 翟理斯
翠冠玉 翠冠玉
翠屏區 翠屏区
翠巒 翠峦