中文 Trung Quốc
翕
翕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở và đóng (miệng vv)
thân thiện
tuân thủ
Đài Loan pr. [xi4]
翕 翕 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
to open and close (the mouth etc)
friendly
compliant
Taiwan pr. [xi4]
翕動 翕动
翖 翖
翛 翛
翟 翟
翟 翟
翟志剛 翟志刚