中文 Trung Quốc
翕動
翕动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở và đóng (miệng vv)
翕動 翕动 phát âm tiếng Việt:
[xi1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to open and close (the mouth etc)
翖 翖
翛 翛
翟 翟
翟 翟
翟志剛 翟志刚
翟理斯 翟理斯