中文 Trung Quốc
綈
绨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô pongee xanh đen
綈 绨 phát âm tiếng Việt:
[ti2]
Giải thích tiếng Anh
coarse greenish black pongee
綉 绣
綌 绤
綍 綍
綏 绥
綏中 绥中
綏中縣 绥中县