中文 Trung Quốc
絳紫
绛紫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối màu đỏ tím
絳紫 绛紫 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
dark reddish purple
絳縣 绛县
絵 絵
絶 绝
絺 絺
絻 絻
絻 絻