中文 Trung Quốc
翁姑
翁姑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của cha và mẹ
翁姑 翁姑 phát âm tiếng Việt:
[weng1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
husband's father and mother
翁婿 翁婿
翁安縣 翁安县
翁山 翁山
翁源 翁源
翁源縣 翁源县
翁牛特 翁牛特