中文 Trung Quốc
翁山
翁山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 昂山 [Ang2 Shan1]
翁山 翁山 phát âm tiếng Việt:
[Weng1 Shan1]
Giải thích tiếng Anh
see 昂山[Ang2 Shan1]
翁山蘇姬 翁山苏姬
翁源 翁源
翁源縣 翁源县
翁牛特旗 翁牛特旗
翃 翃
翄 翅