中文 Trung Quốc
羯羊
羯羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết (thiến ram)
羯羊 羯羊 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
wether (castrated ram)
羯胡 羯胡
羯鼓 羯鼓
羯鼓催花 羯鼓催花
羱 羱
羱羊 羱羊
羲 羲