中文 Trung Quốc
義結金蘭
义结金兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là bạn thân
義結金蘭 义结金兰 phát âm tiếng Việt:
[yi4 jie2 jin1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
to be close friends
義縣 义县
義縣龍 义县龙
義肢 义肢
義警 义警
義賣 义卖
義賣會 义卖会