中文 Trung Quốc
群飛
群飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay như một đàn
để đàn với nhau
群飛 群飞 phát âm tiếng Việt:
[qun2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to fly as a flock
to flock together
群馬縣 群马县
群體 群体
群體性事件 群体性事件
羥基 羟基
羥基丁酸 羟基丁酸
羥基磷灰石 羟基磷灰石