中文 Trung Quốc
  • 群飛 繁體中文 tranditional chinese群飛
  • 群飞 简体中文 tranditional chinese群飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bay như một đàn
  • để đàn với nhau
群飛 群飞 phát âm tiếng Việt:
  • [qun2 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to fly as a flock
  • to flock together