中文 Trung Quốc
群體
群体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng đồng
thuộc địa
群體 群体 phát âm tiếng Việt:
[qun2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
community
colony
群體性事件 群体性事件
羥 羟
羥基 羟基
羥基磷灰石 羟基磷灰石
羥自由基 羟自由基
羧 羧