中文 Trung Quốc
群集
群集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập
để tụ tập
để tổng hợp
群集 群集 phát âm tiếng Việt:
[qun2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to gather
to congregate
to aggregate
群飛 群飞
群馬縣 群马县
群體 群体
羥 羟
羥基 羟基
羥基丁酸 羟基丁酸