中文 Trung Quốc
美女
美女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ đẹp
美女 美女 phát âm tiếng Việt:
[mei3 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
beautiful woman
美好 美好
美妙 美妙
美姑 美姑
美姑縣 美姑县
美學 美学
美宇航局 美宇航局