中文 Trung Quốc
美夢成真
美梦成真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giấc mơ trở thành sự thật
美夢成真 美梦成真 phát âm tiếng Việt:
[mei3 meng4 cheng2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
a dream come true
美女 美女
美好 美好
美妙 美妙
美姑河 美姑河
美姑縣 美姑县
美學 美学