中文 Trung Quốc
  • 美夢成真 繁體中文 tranditional chinese美夢成真
  • 美梦成真 简体中文 tranditional chinese美梦成真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một giấc mơ trở thành sự thật
美夢成真 美梦成真 phát âm tiếng Việt:
  • [mei3 meng4 cheng2 zhen1]

Giải thích tiếng Anh
  • a dream come true