中文 Trung Quốc
美圓
美圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đô-la Mỹ
美圓 美圆 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
US dollar
美夢成真 美梦成真
美女 美女
美好 美好
美姑 美姑
美姑河 美姑河
美姑縣 美姑县