中文 Trung Quốc
  • 美國軍人 繁體中文 tranditional chinese美國軍人
  • 美国军人 简体中文 tranditional chinese美国军人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lính Mỹ
  • Quân nhân Hoa Kỳ
美國軍人 美国军人 phát âm tiếng Việt:
  • [Mei3 guo2 jun1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • American serviceman
  • US soldier