中文 Trung Quốc
絲狀
丝状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như chủ đề
絲狀 丝状 phát âm tiếng Việt:
[si1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
thread-like
絲狀物 丝状物
絲瓜 丝瓜
絲盤蟲 丝盘虫
絲絛 丝绦
絲絨 丝绒
絲絲小雨 丝丝小雨