中文 Trung Quốc
羅馬化
罗马化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ Nôm
羅馬化 罗马化 phát âm tiếng Việt:
[luo2 ma3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
romanization
羅馬字 罗马字
羅馬字母 罗马字母
羅馬尼亞 罗马尼亚
羅馬教廷 罗马教廷
羅馬數字 罗马数字
羅馬書 罗马书