中文 Trung Quốc
羅皂
罗皂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo ra một xáo trộn
để làm cho rắc rối
để quấy rối
羅皂 罗皂 phát âm tiếng Việt:
[luo2 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to create a disturbance
to make trouble
to harass
羅盛教 罗盛教
羅盤 罗盘
羅盤度 罗盘度
羅睺 罗睺
羅紋 罗纹
羅紋鴨 罗纹鸭