中文 Trung Quốc
羅紋
罗纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sườn (trong vải)
gân mẫu
羅紋 罗纹 phát âm tiếng Việt:
[luo2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
rib (in fabric)
ribbed pattern
羅紋鴨 罗纹鸭
羅納 罗纳
羅納河 罗纳河
羅素 罗素
羅索 罗索
羅經 罗经